Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tóc rối
- unkempt/tousled/dishevelled/ruffled/untidy hair|= tóc rối vì bị gió thổi mạnh windblown hair
* Từ tham khảo/words other:
-
hội nghệ sĩ sân khấu việt nam
-
hơi nghèo nàn
-
hội nghị
-
hội nghị á phi
-
hội nghị bàn tròn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tóc rối
* Từ tham khảo/words other:
- hội nghệ sĩ sân khấu việt nam
- hơi nghèo nàn
- hội nghị
- hội nghị á phi
- hội nghị bàn tròn