Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
toang hoác
* adj
- wide open
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
toang hoác
- wide open|= ngủ (mà vẫn ) để cửa sổ mở toang hoác to sleep with the window wide open/open wide
* Từ tham khảo/words other:
-
chúng thần
-
chung thân cấm cố
-
chung thân khổ sai
-
chứng thanh manh
-
chứng tháo lời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
toang hoác
* Từ tham khảo/words other:
- chúng thần
- chung thân cấm cố
- chung thân khổ sai
- chứng thanh manh
- chứng tháo lời