Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tòa nhà cho sinh viên đại học ở
* thngữ|- hall of residence
* Từ tham khảo/words other:
-
đẫm sương
-
đám sương mù dày đặc trên biển
-
đàm suyến
-
đàm suyễn
-
dâm tà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tòa nhà cho sinh viên đại học ở
* Từ tham khảo/words other:
- đẫm sương
- đám sương mù dày đặc trên biển
- đàm suyến
- đàm suyễn
- dâm tà