Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
toả cảng
- to blockade the harbour
* Từ tham khảo/words other:
-
cùng tên
-
cùng tham dự
-
cùng tham gia
-
cúng thần
-
cung thành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
toả cảng
* Từ tham khảo/words other:
- cùng tên
- cùng tham dự
- cùng tham gia
- cúng thần
- cung thành