Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quăn tít
* dtừ|- crispness|* ttừ|- woolly
* Từ tham khảo/words other:
-
sinh ra lại
-
sinh ra ở cõi tiên
-
sinh ra sữa
-
sinh ra sức nóng
-
sinh ra tất cả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quăn tít
* Từ tham khảo/words other:
- sinh ra lại
- sinh ra ở cõi tiên
- sinh ra sữa
- sinh ra sức nóng
- sinh ra tất cả