Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tít mắt
* thngữ|- close the eyes
* Từ tham khảo/words other:
-
thùng gỗ nhỏ
-
thùng hãm trà
-
thùng hình ống
-
thùng hóa vàng
-
thùng hơi chứa nước xô-đa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tít mắt
* Từ tham khảo/words other:
- thùng gỗ nhỏ
- thùng hãm trà
- thùng hình ống
- thùng hóa vàng
- thùng hơi chứa nước xô-đa