Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rìu phá băng
* dtừ|- ice-pick, ice-axe
* Từ tham khảo/words other:
-
cùng nhiếp chính
-
cũng như
-
cứng như cây
-
cứng như chất sừng
-
cứng như đá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rìu phá băng
* Từ tham khảo/words other:
- cùng nhiếp chính
- cũng như
- cứng như cây
- cứng như chất sừng
- cứng như đá