Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thảm khốc
* adj
- highly destructive, devastating
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thảm khốc
* ttừ|- highly destructive, devastating; tragic, drearful, awful, terrible, horrible
* Từ tham khảo/words other:
-
chữ viết thường
-
chữ viết to
-
chữ viết tượng hình
-
chú xam
-
chủ xí nghiệp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thảm khốc
* Từ tham khảo/words other:
- chữ viết thường
- chữ viết to
- chữ viết tượng hình
- chú xam
- chủ xí nghiệp