Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tịt đi
* đtừ|- to become less swollen; to reduce the swelling of
* Từ tham khảo/words other:
-
văn thanh
-
van tháo nước
-
vẫn thế
-
văn thể
-
ván thiên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tịt đi
* Từ tham khảo/words other:
- văn thanh
- van tháo nước
- vẫn thế
- văn thể
- ván thiên