Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chấp pháp
* ttừ|- executive|= cục chấp pháp executive department|= ngành chấp pháp executive branch
* Từ tham khảo/words other:
-
sốc điện
-
sốc hậu phẫu
-
sọc nổi
-
sốc quá mẫn
-
sốc sếch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chấp pháp
* Từ tham khảo/words other:
- sốc điện
- sốc hậu phẫu
- sọc nổi
- sốc quá mẫn
- sốc sếch