tình cảm | * noun - sentiment, affection |
tình cảm | - sentiment; affection; feelings|= một biểu hiện tình cảm a token of affection|= tình cảm của anh dành cho chị tôi thật đáng quý your sentiments towards my sister are quite precious|- sentimental|= giá trị tình cảm của một món quà sinh nhật the sentimental value of a birthday present|= anh giữ cái đó làm gì? - vì tình cảm thôi! why did you keep it? - for sentimental reasons! |
* Từ tham khảo/words other:
- chứng nhiễm sắt
- chứng nhìn đôi
- chừng như
- chứng nhức đầu
- chứng nhuyễn xương