Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tinh anh
- quintessence, pith, essential part, the part
* Từ tham khảo/words other:
-
ngắt điện
-
ngất giời
-
ngắt giọng
-
ngắt hết hoa
-
ngắt hoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tinh anh
* Từ tham khảo/words other:
- ngắt điện
- ngất giời
- ngắt giọng
- ngắt hết hoa
- ngắt hoa