Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tất tả
* adj
- in a hurry, hastily
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tất tả
* ttừ|- in a hurry, hastily; bustle, make haste, look; sharp, with a rapid step
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ quán bia
-
chủ quan hóa
-
chủ quán rượu
-
chủ quán trọ
-
chữ quốc ngữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tất tả
* Từ tham khảo/words other:
- chủ quán bia
- chủ quan hóa
- chủ quán rượu
- chủ quán trọ
- chữ quốc ngữ