Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tin mừng
- good/welcome news; glad tidings
* Từ tham khảo/words other:
-
tiền phụ cấp cho người vợ ở riêng
-
tiền phụ cấp cư trú
-
tiền phụ cấp đặc biệt
-
tiền phụ cấp đắt đỏ
-
tiền phụ cấp khu vực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tin mừng
* Từ tham khảo/words other:
- tiền phụ cấp cho người vợ ở riêng
- tiền phụ cấp cư trú
- tiền phụ cấp đặc biệt
- tiền phụ cấp đắt đỏ
- tiền phụ cấp khu vực