Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh hơi
- Scent
=Chó săn đánh hơi giỏi+Hunting dogs are good at scenting
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đánh hơi
- scent|= chó săn đánh hơi giỏi hunting dogs are good at scenting
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh ứ đờm
-
bệnh u nhầy ở thỏ
-
bệnh u rễ
-
bệnh u sầu
-
bệnh ù tai vì uống quá nhiều quinin
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh hơi
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh ứ đờm
- bệnh u nhầy ở thỏ
- bệnh u rễ
- bệnh u sầu
- bệnh ù tai vì uống quá nhiều quinin