Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tin học
- computing; informatics; information technology; information science|= công ty điện tử và tin học informatics and electronics company|= tin học gia đình home/domestic computing
* Từ tham khảo/words other:
-
hay nghi ngờ
-
hay nghịch
-
hay ngờ vực
-
hay ngủ bậy
-
hay nhại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tin học
* Từ tham khảo/words other:
- hay nghi ngờ
- hay nghịch
- hay ngờ vực
- hay ngủ bậy
- hay nhại