Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tím ngắt
* ttừ|- dark purple
* Từ tham khảo/words other:
-
nhưng mặt khác
-
nhúng máu
-
những môn học mới
-
những muốn
-
những năm ba mươi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tím ngắt
* Từ tham khảo/words other:
- nhưng mặt khác
- nhúng máu
- những môn học mới
- những muốn
- những năm ba mươi