tiêu hóa | * verb - to digest |
tiêu hóa | - to digest; to stomach; digestion|= hãy trở lại bài học về tiêu hóa ở trang 50! turn to the lesson on digestion on page 50!|- digestive|= bị rối loạn tiêu hóa to have trouble with one's digestion; to have digestive disorder/problems |
* Từ tham khảo/words other:
- chứng minh là xác thực
- chứng minh ngược lại
- chứng minh thư
- chung một mái nhà
- chung một nhà