Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chứng minh là xác thực
* dtừ|- authentication|* ngđtừ|- authenticate
* Từ tham khảo/words other:
-
cho đặc quyền
-
chó dại
-
chó dẫn đường
-
cho dân tộc mình là hơn cả
-
chó đan-mạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chứng minh là xác thực
* Từ tham khảo/words other:
- cho đặc quyền
- chó dại
- chó dẫn đường
- cho dân tộc mình là hơn cả
- chó đan-mạch