Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiêu hao
* verb
- to wear out, to thin out, to consume
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tiêu hao
* đtừ|- to wear out, to thin out, to consume
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng minh là sai
-
chứng minh là xác thực
-
chứng minh ngược lại
-
chứng minh thư
-
chung một mái nhà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiêu hao
* Từ tham khảo/words other:
- chứng minh là sai
- chứng minh là xác thực
- chứng minh ngược lại
- chứng minh thư
- chung một mái nhà