Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiêu độc
* adj
- antidotal
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tiêu độc
* ttừ|- antidotal
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng minh là không có căn cứ
-
chứng minh là sai
-
chứng minh là xác thực
-
chứng minh ngược lại
-
chứng minh thư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiêu độc
* Từ tham khảo/words other:
- chứng minh là không có căn cứ
- chứng minh là sai
- chứng minh là xác thực
- chứng minh ngược lại
- chứng minh thư