Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiết chế sinh dục
* dtừ|- birth control, pratice birth control (hạn chế sinh đẻ)
* Từ tham khảo/words other:
-
không được làm khuây khỏa
-
không được làm nguôi
-
không được làm sáng tỏ
-
không được làm sống lại
-
không được làm thử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiết chế sinh dục
* Từ tham khảo/words other:
- không được làm khuây khỏa
- không được làm nguôi
- không được làm sáng tỏ
- không được làm sống lại
- không được làm thử