giả vờ | - Pretend, fein =Giả vờ ngủ để nghe chuyện riêng của người khác+To pretend to be asleep and eavesdrop a privae conversaion |
giả vờ | - to feign; to sham; to simulate; to pretend; to assume; to affect; to make believe (that...)|= giả vờ ngủ để nghe chuyện riêng của người khác to pretend to be asleep and eavesdrop a private conversation; to feign sleep and eavesdrop a private conversation|= cô ta chỉ giả vờ thôi she is only shamming/pretending |
* Từ tham khảo/words other:
- bộ gà
- bỏ gạch lát
- bộ gặm nhấm
- bổ gan
- bọ gậy