Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giả vờ không biết
* thngữ|- turn a blind eye to sth
* Từ tham khảo/words other:
-
biểu đồ phát triển
-
biểu đồ quá trình mưa tuyết
-
biểu đồ thị lực
-
biểu đồ tổng quát
-
biểu đồ vòm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giả vờ không biết
* Từ tham khảo/words other:
- biểu đồ phát triển
- biểu đồ quá trình mưa tuyết
- biểu đồ thị lực
- biểu đồ tổng quát
- biểu đồ vòm