Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiếp đất
- (kỹ thuật) to earth; to ground; to connect to ground|= cho một dây tiếp đất to earth a wire; to ground a wire|= sự tiếp đất earth connection; ground connection; grounding
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh trái
-
bảnh trai
-
bánh trái cây
-
bánh tráng
-
bánh tro
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiếp đất
* Từ tham khảo/words other:
- bánh trái
- bảnh trai
- bánh trái cây
- bánh tráng
- bánh tro