Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiếp chiến
* đtừ|- to engage, to give battle
* Từ tham khảo/words other:
-
thói công thức
-
thói cũ
-
thời cục
-
thời cực thịnh
-
thời cuộc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiếp chiến
* Từ tham khảo/words other:
- thói công thức
- thói cũ
- thời cục
- thời cực thịnh
- thời cuộc