đào tạo | * verb - to form; to create |
đào tạo | - to train; training|= một chương trình đào tạo dành cho những bạn trẻ chưa có việc làm a training scheme for young unemployed people|= lập kế hoạch đào tạo nhân viên/thư ký to plan secretarial/staff training |
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh virut vẹt
- bệnh vô niệu
- bênh vực
- bênh vực ai
- bệnh xá