Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đào tạo lại
- to retrain|= người được đào tạo lại retrainee
* Từ tham khảo/words other:
-
du cư
-
dư dả
-
dữ da
-
đù đà đù đờ
-
đú đa đú đởn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đào tạo lại
* Từ tham khảo/words other:
- du cư
- dư dả
- dữ da
- đù đà đù đờ
- đú đa đú đởn