Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiếng lóng
* noun
- slang
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tiếng lóng
- cant; argot; slang|= tiếng lóng trong tù/trường học prison/school slang|= tiếng lóng trong quân đội/giới tội phạm military/crime slang
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng liệt tim
-
chủng loại
-
chủng loại học
-
chứng loạn ảo
-
chứng loạn dưỡng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiếng lóng
* Từ tham khảo/words other:
- chứng liệt tim
- chủng loại
- chủng loại học
- chứng loạn ảo
- chứng loạn dưỡng