Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chứng liệt tim
* dtừ|- heart failure
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa cũ
-
chưa cứng cáp
-
chúa cứu thế
-
chưa đả động đến
-
chứa đá vôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chứng liệt tim
* Từ tham khảo/words other:
- chưa cũ
- chưa cứng cáp
- chúa cứu thế
- chưa đả động đến
- chứa đá vôi