Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
họa sĩ
* noun
- artist, painter
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
họa sĩ
* dtừ|- limner, painter, artist|* ttừ|- painterly|- knight of the brush
* Từ tham khảo/words other:
-
bùa may
-
búa máy
-
bùa mê
-
bừa mứa
-
bừa nặng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
họa sĩ
* Từ tham khảo/words other:
- bùa may
- búa máy
- bùa mê
- bừa mứa
- bừa nặng