Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chủng loại
* noun
- Genera and species (sinh vật)
-Sort, kind
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chủng loại
* dtừ|- genera and species (sinh vật); sort, kind, variety, type, species
* Từ tham khảo/words other:
-
bành trướng
-
bành tượng
-
bánh ú
-
bánh ướt
-
bánh vẽ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chủng loại
* Từ tham khảo/words other:
- bành trướng
- bành tượng
- bánh ú
- bánh ướt
- bánh vẽ