Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiếng động
* noun
- noise
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tiếng động
- noise|= tôi nghe có tiếng động dưới nhà i heard a noise downstairs|= tiếng động lớn/nhỏ loud/soft noise|- xem hiệu ứng tiếng động
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng liệt hai chi
-
chứng liệt tim
-
chủng loại
-
chủng loại học
-
chứng loạn ảo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiếng động
* Từ tham khảo/words other:
- chứng liệt hai chi
- chứng liệt tim
- chủng loại
- chủng loại học
- chứng loạn ảo