Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiền quân
* dtừ|- vanguard
* Từ tham khảo/words other:
-
vết rạch cho chảy mủ
-
vết rạch nông da
-
vết rạn
-
vết rạn trong tình bạn
-
vết rạn trong tình yêu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiền quân
* Từ tham khảo/words other:
- vết rạch cho chảy mủ
- vết rạch nông da
- vết rạn
- vết rạn trong tình bạn
- vết rạn trong tình yêu