Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hút bập bập
* ngđtừ|- puff|* nđtừ|- puff
* Từ tham khảo/words other:
-
phép chữa rơngen
-
phép chữa vật lý
-
phép chữa vi lượng đồng căn
-
phép chụp ảnh hiển vi
-
phép chụp ảnh thiên văn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hút bập bập
* Từ tham khảo/words other:
- phép chữa rơngen
- phép chữa vật lý
- phép chữa vi lượng đồng căn
- phép chụp ảnh hiển vi
- phép chụp ảnh thiên văn