Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiên giác
* đtừ|- to have a feeling that something is going to happen; to have a presentiment of something|= tiên giác thấy điều nguy hiểm& have a presetiment of dange
* Từ tham khảo/words other:
-
không màu mè
-
không màu mỡ
-
không màu sắc
-
không mâu thuẫn
-
không may
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiên giác
* Từ tham khảo/words other:
- không màu mè
- không màu mỡ
- không màu sắc
- không mâu thuẫn
- không may