Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tích cực bắt tay vào việc
* thngữ|- to knuckle down to one's work
* Từ tham khảo/words other:
-
hệ thống phúc lợi xã hội
-
hệ thống quân giai
-
hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu
-
hệ thống ra-đa
-
hệ thống rạp hát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tích cực bắt tay vào việc
* Từ tham khảo/words other:
- hệ thống phúc lợi xã hội
- hệ thống quân giai
- hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu
- hệ thống ra-đa
- hệ thống rạp hát