Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tích cực bắt tay vào việc
* thngữ|- to knuckle down to one's work
* Từ tham khảo/words other:
-
tỉnh bơ
-
tinh bột
-
tinh bột sắn
-
tình ca
-
tinh cá đực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tích cực bắt tay vào việc
* Từ tham khảo/words other:
- tỉnh bơ
- tinh bột
- tinh bột sắn
- tình ca
- tinh cá đực