Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tích cực
* adj
- active, zealous positive, constructive
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tích cực
- active; zealous|= cô ấy rất tích cực hoạt động công đoàn she's very active in the trade union|- positive; constructive|= có quan điểm tích cực to have a positive outlook
* Từ tham khảo/words other:
-
chừng độ
-
chứng độc huyết
-
chưng dọn
-
chứng độn
-
chung đúc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tích cực
* Từ tham khảo/words other:
- chừng độ
- chứng độc huyết
- chưng dọn
- chứng độn
- chung đúc