Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiềm nặc
* đtừ|- to hide, conceal oneself
* Từ tham khảo/words other:
-
buổi tiếp kiến của phó vương ấn-độ
-
buổi tối
-
buổi tối nghĩ sai, sớm mai nghĩ đúng
-
buổi tổng diễn tập
-
buổi tổng duyệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiềm nặc
* Từ tham khảo/words other:
- buổi tiếp kiến của phó vương ấn-độ
- buổi tối
- buổi tối nghĩ sai, sớm mai nghĩ đúng
- buổi tổng diễn tập
- buổi tổng duyệt