Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiềm nặc
* đtừ|- to hide, conceal oneself
* Từ tham khảo/words other:
-
có tác dụng hơn
-
có tác dụng lớn
-
có tác dụng nâng cao kiến thức
-
có tác dụng ngăn vi rút phát triển
-
có tác phong tỉnh lẻ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiềm nặc
* Từ tham khảo/words other:
- có tác dụng hơn
- có tác dụng lớn
- có tác dụng nâng cao kiến thức
- có tác dụng ngăn vi rút phát triển
- có tác phong tỉnh lẻ