Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiêm mông
- injection administered at the buttocks
* Từ tham khảo/words other:
-
gạch lá nem
-
gạch lát dọc
-
gạch lát ngang
-
gạch men
-
gạch mộc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiêm mông
* Từ tham khảo/words other:
- gạch lá nem
- gạch lát dọc
- gạch lát ngang
- gạch men
- gạch mộc