Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiệm giải khát
- snack-bar; refreshment bar
* Từ tham khảo/words other:
-
quạt quay
-
quắt queo
-
quắt quéo
-
quặt quẹo
-
quất roi vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiệm giải khát
* Từ tham khảo/words other:
- quạt quay
- quắt queo
- quắt quéo
- quặt quẹo
- quất roi vào