Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiếc rẻ
* verb
- to regret
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tiếc rẻ
* đtừ|- to regret
* Từ tham khảo/words other:
-
chung đụng
-
chúng em
-
chứng giải
-
chứng giám
-
chứng giảm huyết áp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiếc rẻ
* Từ tham khảo/words other:
- chung đụng
- chúng em
- chứng giải
- chứng giám
- chứng giảm huyết áp