Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tích góp
* đtừ|- to build up (of money); to accumulate gradually|= chúng ta phải tích góp một quỹ dự trữ để phòng lúc khẩn cấp we must build up a reserve fund to meet emergencies
* Từ tham khảo/words other:
-
hình bình hành
-
hình bộ
-
hình bọ cạp
-
hình bơi chèo
-
hình bốn cạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tích góp
* Từ tham khảo/words other:
- hình bình hành
- hình bộ
- hình bọ cạp
- hình bơi chèo
- hình bốn cạnh