Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trăm hoa đua nở
- (let) a hundred flowers bloom
* Từ tham khảo/words other:
-
xuồng đổ bộ
-
xuống dốc
-
xương đòn
-
xương đòn gánh
-
xuống dòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trăm hoa đua nở
* Từ tham khảo/words other:
- xuồng đổ bộ
- xuống dốc
- xương đòn
- xương đòn gánh
- xuống dòng