Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trầm hùng
- (of songs etc) strong and moving
* Từ tham khảo/words other:
-
gang kính
-
gắng làm việc đó
-
gắng lên
-
gang miệng ra
-
gắng quá sức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trầm hùng
* Từ tham khảo/words other:
- gang kính
- gắng làm việc đó
- gắng lên
- gang miệng ra
- gắng quá sức