Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tia la de
- laser beam|= một bức ảnh chụp bằng tia la de a photograph created by laser beams
* Từ tham khảo/words other:
-
đầy ních
-
dây nịt
-
dây nói
-
dây nối
-
đậy nồi cơm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tia la de
* Từ tham khảo/words other:
- đầy ních
- dây nịt
- dây nói
- dây nối
- đậy nồi cơm