Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chì bì
- motionless|= ngồi chì bì sit motionless; sit like a stone/graven image
* Từ tham khảo/words other:
-
giận bừng bừng
-
gián cách
-
giàn cần cẩu
-
giản chính
-
gian cực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chì bì
* Từ tham khảo/words other:
- giận bừng bừng
- gián cách
- giàn cần cẩu
- giản chính
- gian cực