Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuyên giảm
* dtừ|- (of illness) subside, fall, recede, go down, ease up|= cơn đau đã bắt đầu thuyên giảm the pain began to ease up
* Từ tham khảo/words other:
-
hơn thiệt
-
hồn thơ
-
hôn thú
-
hôn thư
-
hơn thua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuyên giảm
* Từ tham khảo/words other:
- hơn thiệt
- hồn thơ
- hôn thú
- hôn thư
- hơn thua