Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lần thần
- sluggish, slow - moving, indolent, e slow in making up one's mind|= cả ngày chỉ lần thần chẳng làm gì cả pass one's day in indolence
* Từ tham khảo/words other:
-
đứt gãy cắt ngang
-
đứt gãy chờm
-
đứt gãy chuyển dịch
-
đứt gãy địa hào
-
đứt gãy dịch ngang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lần thần
* Từ tham khảo/words other:
- đứt gãy cắt ngang
- đứt gãy chờm
- đứt gãy chuyển dịch
- đứt gãy địa hào
- đứt gãy dịch ngang